TỜ KÊ KHAI TÌNH HÌNH QUẢN LÝ, SỬ DỤNG ĐẤT SÂN GÔN

| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||
|
TỜ KÊ KHAI | ||||
| TÌNH HÌNH QUẢN LÝ, SỬ DỤNG ĐẤT SÂN GÔN | ||||
| (kèm theo Công văn số …. /BTNMT-CĐKDLTTĐĐ ngày …. tháng …. năm 2024 của Bộ Tài nguyên và Môi trường) | ||||
| Tên Sân gôn: …………………………………………………………………. | ||||
| Địa chỉ:……………………….………………………………….………….… | ||||
| Quyết định giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất: …………… ………………………………………………………………………………… | ||||
| Thời điểm hoàn thành xây dựng và đưa vào hoạt động:……………………… | ||||
| Nhà đầu tư:……………………….…………………………………………… | ||||
| Người đại diện:…………………………………………...…………………… | ||||
| Điện thoại:…………………………………………………………..………… | ||||
| STT | Các chỉ tiêu kê khai | Diện tích (ha) | Ghi chú | |
| (1) | (2) | (3) | (4) | |
| 1 | Quy mô sân gôn (số hố gôn) |
|
| |
| 2 | Diện tích theo quyết định giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất |
|
| |
| 2.1 | Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao |
|
| |
| 2.2 | Đất thương mại, dịch vụ |
|
| |
| 2.3 | Loại đất khác giao cho nhà đầu tư |
|
| |
| 3 | Nguồn gốc đất trước khi xây dựng sân gôn |
|
| |
| 3.1 | Đất lúa |
|
| |
| 3.2 | Đất rừng |
|
| |
| 3.3 | Các loại đất nông nghiệp khác |
|
| |
| 3.4 | Đất phi nông nghiệp |
|
| |
| 3.5 | Đất chưa sử dụng |
|
| |
| 3.6 | Đất khác (lấn biển, có mặt nước ven biển…) |
|
| |
| 4 | Hiện trạng xây dựng của Dự án |
|
| |
| 4.1 | Đất xây dựng cơ sở thể dục, thể thao |
|
| |
|
| Diện tích đường gôn của sân gôn |
|
| |
|
| Diện tích sân tập trong sân gôn |
|
| |
|
| Diện tích hệ thống cây xanh, mặt nước, cảnh quan của sân gôn |
|
| |
|
| Diện tích hạng mục công trình phục vụ cho việc quản lý, vận hành, khai thác, sử dụng, kinh doanh sân gôn |
|
| |
| 4.2 | Đất thương mại, dịch vụ (cơ sở lưu trú, dịch vụ cho người chơi gôn) |
|
| |
| 4.3 | Loại đất khác giao cho nhà đầu tư |
|
| |
| 5 | Tiên thuê đất (hàng năm/1 lần) |
|
| |
| 6 | Số lao động làm việc tại sân gôn (tại thời điểm kê khai) |
|
| |
| Lưu ý: Kèm theo bản vẽ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 và Giấy chứng nhận QSDĐ đã cấp của Dự án | ||||
| Ngày …. tháng ... năm …. | Ngày …. tháng …. năm ….. | |||
| Người lập biểu | Đại diện đơn vị sở hữu sân gôn | |||
| (ký, ghi rõ họ tên) | (Ký tên, đóng dấu) | |||